Với quạt treo Midea FW40-15VFR rất tiện ích cho người dùng, bởi nó có thể treo bất cứ đâu trên tường và làm mát được không gian rộng. Đặc biệt nơi phòng khách hoặc quán xá thường khá nhiều người mà bạn không thể mua sắm quá nhiều loại quạt để bàn như vậy. Ưu điểm nào cho thấy bạn cần chọn quạt treo tường này.
Với quạt treo Midea FW40-15VFR thiết kế theo kiểu treo lên tường giúp tiết kiệm tối đa không gian. Kiểu dáng nhỏ gọn, mẫu mã đa dạng, màu sắc tinh tế rất đẹp mắt.
Lồng quạt treo tường Midea FW40-15VFR được thiết kế dễ dàng tháo lắp và bề mặt quạt chống bụi bẩn rất tốt đem lại sự thuận tiện đơn giản cho bạn khi muốn vệ sinh lau chùi quạt, vì thế sẽ tiết kiệm được thời gian và công sức cho bạn.
Chức năng chính của chiếc quạt treo tường Midea FW40-15VFR là khả năng làm mát, với công suất động cơ 45W, sải cánh dài 40 cm cùng 3 tốc độ gió mang đến cho chiếc quạt này khả năng làm mát hiệu quả. Quạt có 2 chế độ gió: gió thường và gió ngủ với 3 tốc độ khác nhau. Tùy theo nhu cầu sử dụng mà bạn có thể chọn chế độ phù hợp với mình.
Quạt treo rất an toàn cho người sử dụng vì được chứa trong hộp động cơ chống bụi, chống ảnh hưởng của nhiệt độ khi động cơ nóng lên va lồng quạt được đan rất khít giúp bảo vệ cho người sử dụng, rất an toàn.
Midea FW40-15VFR được cài đặt chức năng điều khiển từ xa với Remote đi kèm giúp điều khiển quạt từ xa rất tiện lợi mà không phải đến tận quạt để thao tác.
Động cơ bạc thau bền bỉ, được bảo vệ trong hộp nhựa chắc chắn tăng thêm độ bền cho sản phẩm
Tính năng nổi bật
- Quạt có 2 chế độ gió: gió thường, gió ngủ phù hợp những nhu cầu về lượng gió của bạn
- Tiết kiệm điện năng: Quạt đạt 5 sao về tiết kiệm năng lượng của bộ công thương
- Động cơ hoạt động êm ái và bền bỉ: công suất 45W cùng động cơ SQD không gây tiếng ồn, siêu êm giúp giữ sự tĩnh lặng và cảm giác thư giãn cho bạn trong suốt quá trình hoạt động.
- Lồng quạt thiết kế dạng lưới đan kín đảm bảo an tòan với người già và trẻ nhỏ
- Điều khiển từ xa tiện lợi giúp bạn dễ dàng tắt/mở thiết bị mà không cần di chuyển nhiều.
THÔNG SỐ KỶ THUẬT
Loại quạt |
Quạt treo Midea FW40-15VFR |
Công suất quạt |
45w |
Chức năng |
Làm mát |
Đường kính cánh quạt |
40cm |
Số cánh quạt |
3 cánh |
Tốc độ gió |
3mức |
Chế độ gió |
Gió thường, gió ngủ |
Loại motor |
Bạc thau |
Tiện ích |
Có remoter |
Kích thước |
45-55-35 cm |
Trọng lượng |
2.7 kg |
Thương hiệu |
Việt Nam |
Bảo hành |
12 tháng |


Số | Tỉnh | Địa Chỉ | |||||||||
1 | An Giang | 107 Nguyễn Huệ B,P, Mỹ Long,Long Xuyên,An Giang | |||||||||
2 | Bạc Liêu | 34/4, Trần Phú, P,7, Tx,Bạc Liêu | |||||||||
3 | Bến Tre | 52B, Đại Lộ Đồng Khởi, P , Phú Khương,Bến Tre | |||||||||
4 | Bình Dương | 903 Cách Mạng Tháng Tám, P Chánh Nghĩa,Bình Dương | |||||||||
5 | Bình Dương | 571 Khu Phố 2 - Thị Trấn Mỹ Phước - Bến Cát - Bình Dương | |||||||||
6 | Bình Phước | 47 Điểu Ông,P. Tân Bình, TX.Đồng Xoài, Bình Phước | |||||||||
7 | Bình Thuận | 50 Nguyễn Hội, P , Phú Trinh, TP Phan Thiết, Bình Thuận | |||||||||
8 | Cà Mau | 425, Nguyễn Trãi, Khóm 4, P,9, TP, Cà Mau | |||||||||
9 | Cần Thơ | 71/7F, Đường Trần Phú, Cái Khế,Ninh Kiều-Cần Thơ | |||||||||
10 | Cần Thơ | 166 CMT8, P Cái Khế, Q.Ninh Kiều TP Cần Thơ | |||||||||
11 | Đồng Nai | 132 Hoàng Diệu,p, Xuân Thanh,Long Khánh Đồng Nai | |||||||||
12 | Đồng Nai | 18/37, kp1, Huỳnh Văn Nghệ, P Bửu Long, Biên Hòa | |||||||||
13 | Đồng Nai | 613 Nguyễn Ái Quốc, KP2, Hố Nai, Biên Hòa | |||||||||
14 | Đồng Tháp | 94 Lê Quí Đôn, P.1, TP Cao Lãnh | |||||||||
15 | Đồng Tháp | 15 Trần Hưng Đạo-Khóm 1-P2 TX Sadec Đồng Tháp | |||||||||
16 | Hậu Giang | 127 Ngô Quốc Trị, KV3, Phường 5, TP Vị Thanh, Hậu Giang | |||||||||
17 | HCM | 152, Vạn Kiếp P,3 Quận Bình Thạnh Tp,HCM | |||||||||
18 | HCM | 1210 Quang Trung, Phường 8, Quận Gò Vấp Tp.HCM | |||||||||
20 | HCM | 414 Lê Văn Sỹ,P2,Q.Tân Bình | |||||||||
21 | HCM | 290 Thành Công, Tân Thành, Tân Phú | |||||||||
22 | HCM | 373 Nguyễn Thượng Hiền Phường 11 Quận 10 HCM | |||||||||
23 | HCM | 38B5 Cây Keo, Phường.Tam Phú, Q. Thủ Đức | |||||||||
24 | HCM | 61-63A Võ Văn Tần, P3, Quận 3,Tp HCM | |||||||||
25 | HCM | 132 Đội Cung-Phường 9-Quận 11-Tp,HCM | |||||||||
26 | Long An | 63 Hùng Vương P2, TP Tân An, Long An | |||||||||
27 | Rạch Giá | 801 Nguyễn Trung Trực, P. An Hòa, Tp. Rạch Giá, Kiên Giang | |||||||||
28 | Kiên Giang | CN2: Khu phố Kiên Tân, TT Kiên Lương, Huyện Kiên Lương | |||||||||
29 | Phú Quốc | 211 Nguyễn Trung Trực, Khu Phố 5, Dương Đông, Phú Quốc, Kiên Giang | |||||||||
30 | Lâm Đồng | 49/2 Trạm Hành 1 -Xuân Trường-Tỉnh Lâm Đồng TP Đà Lạt | |||||||||
31 | Lâm Đồng | 34 Lê Thị Pha, Phường 1, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng | |||||||||
32 | Ninh Thuận | 31, Đường 16/4 TP,Phan Rang-Tháp Chàm-Ninh Thuận | |||||||||
33 | Sóc Trăng | 130, Trương Công Định, P2, TP Sóc Trăng | |||||||||
34 | Sóc Trăng | 31 Phạm Ngũ Lão,Phường 01,TP Sóc Trăng | |||||||||
35 | Tây Ninh | 80, Tôn Đức Thắng, Kp2, Hòa Thành, Tây Ninh | |||||||||
36 | Tây Ninh | 55 Phạm Văn Đồng, KP1, Hòa Thành,Tây Ninh | |||||||||
37 | Tiền Giang | 34/1, Nguyễn Bỉnh Khiêm, P1, TP,Mỹ Tho-Tiền Giang | |||||||||
38 | Trà Vinh | 35, Hùng Vương, P3, TX Trà Vinh | |||||||||
39 | Vỉnh Long | 39/2B, Trần Phú, P4, TP Vĩnh Long | |||||||||
40 | Vũng Tàu | 215/5 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P Thắng Tam, Vũng Tàu. | |||||||||
41 | Vũng Tàu | 170A Nam Kỳ Khởi Nghĩa,P-Tam Thắng-Tp Vũng Tàu |
Danh Sách Trạm Bảo Hành Miền Trung
1 | Bình Định | 37, Lê Thánh Tôn, P,Lê Lợi, Tp,Quy Nhơn-Bình Định | |||||||||
2 | Đà Nẵng | 72 Hoài Thanh Phường Mỹ An Quận Ngũ Hành Sơn TP Đà Nẵng | |||||||||
3 | Đà Nẳng | 66 Đường 2 Tháng 9,P,Bình Hiên,Hải Châu, Đà Nẵng | |||||||||
4 | Đà Nẳng | 497 Điện Biên Phủ, Hòa Khuê, Thanh Khê, Đà Nẵng | |||||||||
5 | DakLak | 197 Nguyễn Khuyến, P,Tân Lợi, Tỉnh Dắk Lắk | |||||||||
6 | DakNông | Tổ 6 Phường Nghĩa Phú, TX Gia Nghĩa, Daknong | |||||||||
7 | Gia Lai | 33, Nguyễn Trường Tộ Thành Phố Playku Gia Lai | |||||||||
8 | Huế | 59 Xuân 68, Phường Thuận Thành, TP Huế, | |||||||||
9 | Khánh Hòa | 29B Trịnh Phong, TP Nha Trang | |||||||||
10 | Khánh Hòa | Số 02 Bà Triệu, Tp.Nha Trang | |||||||||
11 | KonTum | 215, Phan Chu Trinh, Quyết Thắng, Tỉnh KonTum | |||||||||
12 | Phú Yên | 45A Trần Quý Cáp -P3 -TP Tuy Hoà -Phú Yên | |||||||||
13 | Quảng Bình | 126A, Lý Thường Kiệt, TP Đồng Hới, Quảng Bình | |||||||||
14 | Quảng Nam | 418, Phan Chu Trinh, TP Tam Kỳ, Quảng Nam | |||||||||
15 | Quảng Ngãi | 45 Quang Trung TP Quảng Ngãi | |||||||||
16 | Quảng Trị | 32 Nguyễn Trãi - TP, Đông Hà - Quảng Trị |
Danh Sách Trạm Bảo Hành Miền Bắc
1 | Bắc Giang | Ki ốt 2 nguyễn gia thiều, Bắc Giang | |||||||||
2 | Bắc Kạn | 37 tổ 3 Phường Phùng Chí Kiên, Tỉnh Bắc Cạn | |||||||||
3 | Bắc Ninh | 6 Nguyễn Trãi, Ninh Xá, Bắc Ninh | |||||||||
4 | Cao Bằng | 4 Tổ 30, Phường Hợp Giang, Cao Bằng | |||||||||
5 | Điện Biên | 608 Tổ 4, Phường,Tân Thanh, TP Điện Biên | |||||||||
6 | Hà Giang | 02 Hồng Quân,tổ 13 ph,Nguyễn Trãi, Hà Giang | |||||||||
7 | Hà Nam | Số 264 Lê Lợi - P. Minh Khai - TP. Phủ Lý - Tỉnh Hà Nam. | |||||||||
8 | Hà Tĩnh | Tiểu Khu 2, Khu Phố 3, Thị Trấn Kỳ Anh, Hà Tĩnh | |||||||||
9 | Hà Tĩnh | Tổ dân phố 9, thị trấn Thạch Hà, Hà Tĩnh | |||||||||
10 | Hải Dương | Số 482 Lê Thanh Nghị - TP Hải Dương | |||||||||
11 | Hai Dương | 63 Tam Giang, P.Trần Hưng Đạo, TP.Hải Dương | |||||||||
12 | Hải Phòng | 289 Máng Nước, An Đồng, An Dương, Hải Phòng | |||||||||
13 | Hải Phòng | Số 139 Quang Trung , Hồng Bàng , Hải Phòng | |||||||||
14 | Hà Nội-1 | Tổ Dân Phố Phượng,Ph, Tây Mỗ,Quận Nam Từ Liêm | |||||||||
15 | Hà Nội-2 | 109/170 Hồng Mai, Bạch Mai,HN | |||||||||
16 | Hà Nội-3 | 3 Cao Bá Quát, Ba Đình, Hà Nội | |||||||||
17 | Hà Nội-4 | 80 Lê Hồng Phong, Quận Hà Đông, Hà Nội | |||||||||
18 | Hà Nội-6 | 303 Hà Huy Tập,Yên Viên,Gia Lâm,Hà Nội | |||||||||
19 | Hà Nội-9 | 45B Phạm Hồng Thái, TP Sơn Tây, Sơn Tây | |||||||||
20 | Hà Nội-10 | Kho H2-Cảng Hà Nội , Thanh Lương,Hà Nội | |||||||||
21 | Hà Nội-10 | Kho 8, Ngõ 22, Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà Nội | |||||||||
22 | Hòa Bình | 109, Tổ 19, Trần Hưng Đạo, Đồng Tiến, Hòa Bình | |||||||||
23 | Hưng Yên | 233 Điện Biên, TP Hưng Yên | |||||||||
24 | Lai Châu | Chợ Mới, Thị Trấn Tam Đường, Lai Châu | |||||||||
25 | Lạng Sơn | 87 Minh Khai,Hoàng Văn Thụ,tp Lạng Sơn | |||||||||
26 | Lào Cai | 17 Trần Đăng Ninh,Cốc Lếu, Lào Cai | |||||||||
27 | Lào Cai | 252 Bảo Thắng, Phố Lu, Lào Cai | |||||||||
28 | Nam Định | 114 Nguyễn Bính, Nam Định | |||||||||
29 | Nghệ An | 7 Ngõ A2 Hermann, TP Vinh Nghệ An | |||||||||
30 | Ninh Bình | 132-134 Đường 30/6 - Phúc Chỉnh 2 - Nam Thành, Ninh Bình | |||||||||
31 | Phú Thọ | 1827 Đại Lộ Hùng Vương, TP Việt Trì | |||||||||
32 | Quảng Ninh | Số 945 Đường TRần Phú , Cẩm Phả , QN. | |||||||||
33 | Sơn La | 255 Chu Văn Thịnh, TP Sơn La, | |||||||||
34 | Thái Bình | 272 Phố Trần Hưng Đạo, TP Thái Bình, | |||||||||
35 | Thái Bình | 20 Tổ 30 Nguyễn Thị Minh Khai, P, Bồ Xuyên | |||||||||
36 | Thái Nguyên | 68A Cách Mạng Tháng 8,TP Thái Nguyên | |||||||||
37 | Thanh Hóa | 258 Trường Thi, TP Thanh Hóa | |||||||||
38 | Thanh Hóa | 40 Hạc Thành,TP,Thanh Hóa | |||||||||
39 | Tuyên Quang | Tổ 27, Phường Phan Thiết, TP Tuyên Quang | |||||||||
40 | Tuyên Quang | 599 Tổ 24, Phường Phan Thiết, TP Tuyên Quang | |||||||||
41 | Vĩnh Phúc | 39 Ngô Gia Tự,Liên Bảo,Vĩnh Yên,Vĩnh Phúc | |||||||||
42 | Yên Bái | 172 Trần Hưng Đạo,Hồng Hà,TP Yên Bái |
Hotline hỗ trợ kỹ thuật và bán hàng: (08) 62 75 77 99
Nguồn: midea.com.vn